DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “下巴 (xià ba)” – Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Câu

1. 下巴 (xià ba) Là Gì?

Từ 下巴 (xià ba) trong tiếng Trung có nghĩa là “cằm”. Đây là một bộ phận cơ thể quan trọng, rất được quan tâm trong văn hóa và ngôn ngữ Hán Việt. Cằm không chỉ đảm nhận chức năng thể chất mà còn là một phần của khuôn mặt, góp phần vào vẻ đẹp và diện mạo của con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 下巴

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc của từ 下巴 bao gồm hai thành phần: 下 (xià) có nghĩa là “dưới” và 巴 (ba) có thể hiểu là “mặt” hoặc “phần”. Khi ghép lại, 下巴 biểu thị phần dưới của khuôn mặt, tức là cằm.

2.2 Phân Loại

Trong ngữ pháp, 下巴 là danh từ, thường được sử dụng trong các câu mô tả hoặc chỉ định. Nó cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: 尖下巴 (jiān xià ba) (cằm nhọn).

3. Ví Dụ Sử Dụng 下巴 Trong Câu

3.1 Ví Dụ Đơn Giản

1. 他的下巴很尖。(Tā de xià ba hěn jiān.) – Cằm của anh ấy rất nhọn.

3.2 Ví Dụ Nâng Cao

2. 当我看到她的下巴时,我意识到她有一个很美丽的面孔。(Dāng wǒ kàn dào tā de xià ba shí, wǒ yì shí dào tā yǒu yī gè hěn měi lì de miàn kǒng.) – Khi tôi nhìn thấy cằm của cô ấy, tôi nhận ra cô ấy có một khuôn mặt rất đẹp.

4. Tại Sao Cần Biết Về 下巴?

Hiểu rõ về từ 下巴 không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng, góp phần tăng cường sự tự tin khi nói chuyện. Cằm là một phần quan trọng trong việc mô tả diện mạo, vì vậy khi giao tiếp bạn sẽ thường xuyên sử dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo