DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘下流 (xià liú)’: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. 下流 (xià liú) Là Gì?

Từ “下流” (xià liú) trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa kinh điển và có thể được dịch sang tiếng Việt là “hạ lưu”, “thấp hèn” hoặc “đê tiện”. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường chỉ những hành vi, lối sống thiếu văn hóa, dưới chuẩn mực đạo đức. Thực tế, từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động bị coi là kém cỏi về phẩm chất hoặc đạo đức. Điều này khiến cho “下流” có sự gợi nhớ đến nhiều khía cạnh tiêu cực của xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 下流

Cấu trúc ngữ pháp của “下流” khá đơn giản. Từ này bao gồm hai ký tự: “下” (xià) có nghĩa là “dưới” và “流” (liú) có nghĩa là “dòng chảy” hoặc “lưu thông”. Khi kết hợp lại, “下流” có thể hiểu là “dòng chảy dưới”, tượng trưng cho cái gì đó ở vị trí thấp nhất. Về mặt ngữ pháp, “下流” có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ trong câu, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 下流 ngữ pháp tiếng Trung

3.1 Ví Dụ Đặt Câu

Chúng ta có thể thấy từ “下流” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví dụ 1:

他做的事情真的是太下流了。

(Tā zuò de shìqíng zhēn de shì tài xiàliú le.)

(Những việc anh ấy đã làm thực sự rất đê tiện.)

Ví dụ 2:

这个地方很下流,没人愿意来。

(Zhège dìfāng hěn xiàliú, méi rén yuànyì lái.)

(Nơi này rất thấp hèn, không ai muốn đến.)

Ví dụ 3:

我觉得他的观点很下流,不值得一提。 đặt câu tiếng Trung

(Wǒ juédé tā de guāndiǎn hěn xiàliú, bù zhídé yī tì.)

(Tôi nghĩ quan điểm của anh ấy rất tồi tệ, không đáng để bàn tới.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo