DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “五官 (wǔ guān)” Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Từ “五官 (wǔ guān)” Là Gì?

Từ “五官” (wǔ guān) trong tiếng Trung có nghĩa là “năm cơ quan” hay “năm bộ phận”. Cụ thể, nó thường được sử dụng để chỉ các bộ phận trên khuôn mặt của con người, bao gồm:

  • Mắt (眼睛 – yǎn jīng)
  • Mũi (鼻子 – bí zi)
  • Miệng (嘴巴 – zuǐ bā)
  • Chóp mũi (鼻尖 – bí jiān)
  • Cằm (下巴 – xià bā)

Vì vậy, khi nói đến “五官”, người ta thường liên tưởng đến tổng thể gương mặt và các đặc điểm của nó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “五官”

Từ “五官” được cấu thành từ hai phần chính:

  • “五” (wǔ) có nghĩa là “năm”.
  • “官” (guān) có nghĩa là “cơ quan” hoặc “bộ phận”.

Cấu trúc này cho thấy sự liên kết giữa số lượng và danh từ, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung để chỉ các nhóm đối tượng hoặc bộ phận.

3. Ví Dụ Sử Dụng “五官” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách dùng từ “五官” trong ngữ cảnh:

3.1. Ví dụ 1

他有一副好五官。

(Tā yǒu yī fù hǎo wǔ guān.) – Anh ấy có một gương mặt đẹp.

3.2. Ví dụ 2

你的五官很端正。

(Nǐ de wǔ guān hěn duān zhèng.) – Năm bộ phận trên khuôn mặt của bạn rất ngay ngắn.

3.3. Ví dụ 3

她的五官非常精致。五官 ngữ pháp tiếng Trung

(Tā de wǔ guān fēi cháng jīng zhì.) – Khuôn mặt của cô ấy rất tinh xảo.

4. Kết Luận

Tóm lại, từ “五官” (wǔ guān) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về vẻ đẹp và đặc trưng của con người. Hiểu rõ về từ này và cách sử dụng nó có thể giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/五官
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo