DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “交集 (jiāojí)” Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ “交集 (jiāojí)” là một từ ngữ rất quan trọng, không chỉ trong ngữ cảnh học thuật mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu kỹ lưỡng về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong bài viết dưới đây.

1. Ý Nghĩa Của Từ “交集 (jiāojí)”

Từ “交集 (jiāojí)” được dịch sang tiếng Việt là “giao nhau”, “giao điểm” hoặc “giao thoa”. Trong toán học, “交集” thường chỉ sự giao nhau của hai tập hợp, một khái niệm cơ bản trong lý thuyết tập hợp. Ví dụ, nếu A và B là hai tập hợp, thì “交集” sẽ đại diện cho các phần tử chung giữa hai A và B.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “交集”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “交集” bao gồm hai phần:

  • 交 (jiāo): có nghĩa là giao, kết nối.
  • 集 (jí): có nghĩa là tập hợp, nhóm lại.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ “交集” có nghĩa là giao nhau hoặc tập hợp các phần tử chung. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, logic và cả trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ sự tương tác giữa các đối tượng.

2.1 Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cấu trúc ngữ pháp của từ “交集”:

  • 在数学中,两个集合的交集表示它们共同的元素。 (Zài shùxué zhōng, liǎng gè jíhé de jiāojí biǎoshì tāmen gòngtóng de yuánsù.)
  • 社会各界的利益交集在于推动经济发展。 (Shèhuì gèjiè de lìyì jiāojí zài yú tuīdòng jīngjì fāzhǎn.)

3. Ứng Dụng Từ “交集” Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ “交集” không chỉ giới hạn trong toán học mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể sử dụng từ này để miêu tả các mối quan hệ và sự tương tác giữa các cá thể.

3.1 Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số câu sử dụng từ “交集” trong ngữ cảnh thực tế:

  • 我们的兴趣在音乐和摄影上有很大的交集。(Wǒmen de xìngqù zài yīnyuè hé shèyǐng shàng yǒu hěn dà de jiāojí.) – Sở thích của chúng tôi có nhiều điểm giao thoa ở âm nhạc và nhiếp ảnh. ý nghĩa 交集
  • 在这次会议上,我希望我们能够找到彼此的交集。(Zài zhè cì huìyì shàng, wǒ xīwàng wǒmen nénggòu zhǎodào bǐcǐ de jiāojí.) – Trong cuộc họp này, tôi hy vọng chúng ta có thể tìm ra điểm chung của nhau.

4. Tổng Kết

Từ “交集 (jiāojí)” không chỉ là một khái niệm trong toán học mà còn đóng vai trò quan trọng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp 交集

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo