1. 亲自 (qīnzì) Là Gì?
Từ “亲自” (qīnzì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tự mình” hoặc “đích thân”. Nó được dùng để chỉ hành động mà một người thực hiện một cách trực tiếp, không thông qua ai khác. Đây là một từ ghép bao gồm hai phần: “亲” (qīn), nghĩa là “gần gũi, thân mật” và “自” (zì), nghĩa là “bản thân”. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa rằng một cá nhân đang thực hiện một công việc quan trọng hoặc có trách nhiệm mà không muốn giao phó cho người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 亲自
Cấu trúc ngữ pháp sử dụng từ “亲自” thường nằm trong vị trí trước động từ trong câu. Ví dụ:
- 亲自 + Động từ + Tân ngữ
Điều này có nghĩa là người nói đang khẳng định rằng chính họ sẽ thực hiện hành động đó. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để làm rõ hơn.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 亲自
3.1. Ví Dụ Câu
- 我亲自去公司检查了项目。
(Wǒ qīnzì qù gōngsī jiǎnchá le xiàngmù.)
“Tôi đã đích thân đến công ty để kiểm tra dự án.” - 她亲自做了这个蛋糕。
(Tā qīnzì zuò le zhège dàn’gāo.)
“Cô ấy đã tự tay làm cái bánh này.” - 老师亲自辅导学生。
(Lǎoshī qīnzì fǔdǎo xuéshēng.)
“Giáo viên đích thân hướng dẫn học sinh.”
3.2. Phân Tích Ví Dụ
Trong các ví dụ trên, việc sử dụng “亲自” giúp nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện một cách trực tiếp và cá nhân, khẳng định vai trò quan trọng của người thực hiện trong từng tình huống cụ thể.
4. Các Áp Dụng Thực Tế Của Từ 亲自
Từ “亲自” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công việc, gia đình hoặc trường học, nơi mà trách nhiệm và sự tham gia cá nhân được coi trọng. Việc sử dụng từ này có thể tăng cường tính thuyết phục và nhấn mạnh trách nhiệm của người nói.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn