DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “休止” (xiū zhǐ) Trong Tiếng Trung

1. “休止” (xiū zhǐ) Là Gì?

Từ “休止” (xiū zhǐ) trong tiếng Trung được dịch là “dừng lại” hoặc “tạm nghỉ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ngừng hoạt động hoặc tạm thời không tiếp tục một công việc nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “休止”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “休止” được hình thành từ hai chữ Hán:
休 (xiū): tạm nghỉ, nghỉ ngơi
止 (zhǐ): dừng lại.
Khi kết hợp lại, “休止” mang ý nghĩa là dừng lại để nghỉ ngơi.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng休止

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “休止” thường được sử dụng như một động từ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể kết hợp với các trợ từ, ví dụ như “才” (cái), “就” (thì), hay các thành phần khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Với Từ “休止”

3.1. Ví Dụ Trong Câu

  • 我们需要休止一下。 (Wǒmen xūyào xiūzhǐ yīxià.)

    Chúng ta cần dừng lại một chút.
  • 在忙碌了一整天后,终于可以休止了。 (Zài mánglùle yī zhěng tiān hòu, zhōngyú kěyǐ xiūzhǐle.)

    Cuối cùng sau một ngày bận rộn, tôi có thể dừng lại. ví dụ 休止

3.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

“休止” thường được sử dụng trong các tình huống cần nghỉ ngơi hoặc khi cần tạm dừng một hoạt động. Việc hiểu và sử dụng từ này giúp người học ngôn ngữ dễ dàng giao tiếp trong các tình huống cụ thể.

4. Kết Luận

Từ “休止” (xiū zhǐ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa dừng lại hoặc nghỉ ngơi. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ rất hữu ích cho người học trong quá trình giao tiếp hàng ngày.
休止

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo