1. 例證 (Lì Zhèng) Là Gì?
Trong tiếng Trung, 例證 (lì zhèng) có nghĩa là “ví dụ” hoặc “chứng minh”. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một sự việc hoặc hiện tượng cụ thể nhằm làm rõ một quan điểm, lý thuyết hay khái niệm nào đó. Từ này bao gồm hai phần:
例 (lì) nghĩa là “ví dụ”, còn 證 (zhèng) nghĩa là “chứng minh” hoặc “chứng cứ”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 例證
2.1. Cấu Trúc Chung
Từ 例證 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Thông thường, 例證 được đặt sau một cụm từ hoặc mệnh đề để cung cấp ví dụ cho những gì đã nêu ra trước đó. Một cấu trúc câu cơ bản có thể là:
[Chủ ngữ] + [Động từ] + 例證 + [Nội dung bổ sung]
2.2. Ví Dụ Cụ Thể
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 例證 trong câu:
-
Ví dụ 1:
在学习新知识时,使用例證能够帮助我们更好理解。
(Khi học kiến thức mới, việc sử dụng ví dụ có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn.) -
Ví dụ 2: 这个问题很复杂,以下是几个例證来说明。
(Vấn đề này rất phức tạp, dưới đây là một vài ví dụ để làm rõ.)
3. Cách Đặt Câu Với Từ 例證
Khi đặt câu với từ 例證, bạn có thể tham khảo một số cách đặt câu dưới đây:
3.1. Cách 1: Sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục
许多学习者在阅读时需要例證来帮助他们理解文本。
(Nhiều người học cần ví dụ để giúp họ hiểu nội dung văn bản khi đọc.)
3.2. Cách 2: Sử dụng trong ngữ cảnh thuyết trình
为了支持我的观点,下面是一些例證。
(Để hỗ trợ quan điểm của tôi, dưới đây là một số ví dụ.)
4. Kết Luận
Tóm lại, từ 例證 (lì zhèng) không chỉ đơn thuần là “ví dụ”, mà còn là một công cụ mạnh mẽ trong giao tiếp và học tập. Việc sử dụng .例證 một cách hợp lý sẽ giúp làm sáng tỏ các quan điểm và ý tưởng, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn