1. 修理 (xiūlǐ) Là Gì?
Từ “修理” (xiūlǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “sửa chữa”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói đến việc bảo trì, sửa chữa đồ đạc, máy móc hoặc thiết bị. “修” (xiū) có nghĩa là “sửa”, còn “理” (lǐ) mang ý nghĩa là “quản lý” hoặc “xử lý”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ có nghĩa là “xử lý sự sửa chữa”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “修理”
2.1 Ngữ Pháp Cơ Bản
Từ “修理” thường được sử dụng như một động từ trong câu. Ví dụ, bạn có thể sử dụng nó để chỉ một hành động như sửa chữa một đồ vật nào đó.
2.2 Các Câu Ví Dụ
Ví dụ, trong câu “我需要修理我的电脑” (wǒ xūyào xiūlǐ wǒ de diànnǎo), có nghĩa là “Tôi cần sửa chữa máy tính của mình.” Ở đây, “修理” đóng vai trò là động từ chính trong câu.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “修理”
3.1 Ví Dụ trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Trong một tình huống thực tế, bạn có thể nói với bạn bè của mình: “我的手机坏了,我要去修理它” (wǒ de shǒujī huài le, wǒ yào qù xiūlǐ tā), nghĩa là “Điện thoại của tôi hỏng, tôi phải đi sửa nó.” Từ “修理” ở đây dùng để chỉ hành động sửa chữa điện thoại.
3.2 Ứng Dụng Trong Công Việc
Nếu bạn làm trong một xưởng sửa chữa, bạn có thể nói: “这是我负责的修理工作” (zhè shì wǒ fùzé de xiūlǐ gōngzuò), nghĩa là “Đây là công việc sửa chữa mà tôi phụ trách.” Từ “修理” thể hiện rõ ràng vai trò và trách nhiệm của bạn trong công việc.
4. Một Số Từ Khóa Liên Quan Đến “修理”
Các từ khóa liên quan khác mà bạn có thể tham khảo bao gồm: “维修” (wéixiū – bảo trì), “检测” (jiǎncè – kiểm tra) và “修复” (xiūfù – phục hồi). Những từ này cũng thường được sử dụng trong liên quan đến sửa chữa và bảo trì.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn