Từ “倦怠” (juàn dài) là một từ phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa biểu hiện sự mệt mỏi, chán nản hoặc không còn hứng thú với một công việc hoặc hoạt động nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ “倦怠”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.
1. Ý Nghĩa Của Từ “倦怠”
Từ “倦怠” có thể dịch ra tiếng Việt là “mệt mỏi” hoặc “chán nản”. Tình trạng này thường xuất hiện khi một người cảm thấy bế tắc trong công việc, học tập, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào trong cuộc sống. Đây là một trạng thái tâm lý không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn tác động đến sức khỏe tâm thần.
1.1. Những Biểu Hiện Của Tình Trạng “倦怠”
- Thiếu động lực làm việc hoặc học tập.
- Cảm thấy mệt mỏi dù không làm nhiều việc.
- Chán nản, không còn hứng thú với những sở thích trước đây.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “倦怠”
Từ “倦怠” nằm trong loại từ kép (双音词), thường được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp của từ này tương đối đơn giản, tuy nhiên, cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
2.1. Sử Dụng Là Động Từ
Khi “倦怠” được sử dụng như động từ, chúng ta sẽ có cấu trúc: 主语(người hoặc vật) + 倦怠 + 补语( hành động hoặc trạng thái).
- Ví dụ: 他对这份工作感到倦怠。(Tā duì zhè fèn gōngzuò gǎndào juàn dài.) – Anh ấy cảm thấy chán nản với công việc này.
2.2. Sử Dụng Là Danh Từ
Khi “倦怠” được sử dụng như danh từ, thì cấu trúc thường thấy là: 主语 + 有 + 倦怠.
- Ví dụ: 我有倦怠的感觉。(Wǒ yǒu juàn dài de gǎnjué.) – Tôi có cảm giác chán nản.
3. Ví Dụ Thực Tế Với Từ “倦怠”
Thông qua các ví dụ thực tế, chúng ta sẽ thấy rõ hơn cách sử dụng từ “倦怠” trong ngữ cảnh hàng ngày.
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
- 每个人都可能在生活中感到倦怠。(Měi gèrén dōu kěnéng zài shēnghuó zhōng gǎndào juàn dài.) – Mọi người đều có thể cảm thấy chán nản trong cuộc sống.
- 长时间的工作让我感到很倦怠。(Cháng shíjiān de gōngzuò ràng wǒ gǎndào hěn juàn dài.) – Làm việc trong thời gian dài khiến tôi cảm thấy rất chán nản.
3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Học Tập
- 最近的学习让我感到有点倦怠。(Zuìjìn de xuéxí ràng wǒ gǎndào yǒudiǎn juàn dài.) – Việc học gần đây khiến tôi cảm thấy hơi chán nản.
- 他在学习外语时经常感到倦怠。(Tā zài xuéxí wàiyǔ shí jīngcháng gǎndào juàn dài.) – Anh ấy thường cảm thấy chán nản khi học ngoại ngữ.
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ ràng về từ “倦怠”, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu. Hy vọng những thông tin này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng thái tâm lý này trong tiếng Trung. Đừng quên theo dõi chúng tôi để có thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn