DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘光滑 (guānghua)’: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

光滑 (guānghua) là gì?

Từ ‘光滑’ (guānghua) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘mịn màng’ hoặc ‘trơn tru’. Từ này thường được dùng để mô tả bề mặt của một vật thể, như là làn da, bề mặt của một bức tranh, hay một vật dụng nào đó có độ mịn màng cao. Ví dụ, bạn có thể nói rằng làn da của một người là 光滑 khi nó không có nếp nhăn hay khuyết điểm.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 光滑

光滑 (guānghua) là một tính từ trong tiếng Trung. Về mặt ngữ pháp, từ này có thể được đặt trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó. Cấu trúc cơ bản của câu với ‘光滑’ là:

  • Danh từ + 光滑 + Danh từ

Ví dụ: ‘他的皮肤很光滑’ (tā de pífū hěn guānghua) có nghĩa là ‘Làn da của anh ấy rất mịn màng’.

Ví dụ minh họa cho từ: 光滑

Ví dụ 1: Mô tả bề mặt

Sentence: ‘这个桌子很光滑’ (zhège zhuōzi hěn guānghua).

Translation: ‘Cái bàn này rất mịn màng.’

Ví dụ 2: Mô tả làn da

Sentence: ‘她的脸很光滑’ (tā de liǎn hěn guānghua).

Translation: ‘Làn da của cô ấy rất mịn màng.’

Ví dụ 3: Mô tả bề mặt vật dụng

Sentence: ‘这个水杯的表面光滑’ (zhège shuǐbēi de biǎomiàn guānghua). ngữ pháp

Translation: ‘Bề mặt của cái cốc này rất trơn tru.’

Kết Luận guānghua

Từ ‘光滑’ (guānghua) không chỉ có nghĩa là ‘mịn màng’ mà còn thể hiện được những sắc thái khác nhau trong việc mô tả các bề mặt và chất liệu trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo