DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “免得” (miǎnde): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Về “免得” (miǎnde)

Từ “免得” (miǎnde) trong tiếng Trung có nghĩa là “để không” hoặc “để tránh”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra lý do thực hiện một hành động nào đó nhằm tránh một tình huống không mong muốn. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “免得”

Cấu trúc của từ “免得” thường đi kèm với động từ hoặc cụm từ chỉ tình huống nào đó mà người nói muốn tránh khỏi.

Cấu trúc chung

“免得 + [động từ/cụm từ chỉ tình huống]”

Ví dụ:

• 你应该早点走,免得迟到。

(Nǐ yīnggāi zǎodiǎn zǒu, miǎnde chídào.)

Hãy rời đi sớm, để không bị muộn.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ “免得”

Ví dụ 1

• 听到这个消息,她立刻打电话给我,免得我担心。

(Tīngdào zhège xiāoxī, tā lìkè dǎ diànhuà gěi wǒ, miǎnde wǒ dānxīn.)

Nghe tin này, cô ấy lập tức gọi điện cho tôi, để không làm tôi lo lắng.

Ví dụ 2

• 提前准备材料,免得临时找不到。

(Tíqián zhǔnbèi cáiliào, miǎnde línshí zhǎobùdào.)

Chuẩn bị tài liệu trước, để không bị tìm không ra vào phút cuối. ví dụ từ 免得

Ví dụ 3

• 他加班工作,免得周五没有时间完成任务。

(Tā jiābān gōngzuò, miǎnde zhōuwǔ méiyǒu shíjiān wánchéng rènwù.)

Anh ấy làm thêm giờ, để không có thời gian hoàn thành nhiệm vụ vào thứ Sáu.

Tóm Tắt và Ứng Dụng của “免得”

Từ “免得” là một công cụ ngôn ngữ hữu ích trong tiếng Trung giúp người nói diễn đạt lý do để tránh một tình huống không mong muốn. Việc sử dụng linh hoạt từ này trong giao tiếp không chỉ giúp tăng tính chính xác mà còn làm cho cuộc trò chuyện trở nên phong phú hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo