DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘关爱 (guānài)’ – Ý Nghĩa, Cấu Trúc & Ví Dụ Minh Họa

了解“关爱”的意义

Từ “关爱” (guānài) trong tiếng Trung có nghĩa là sự chăm sóc, quan tâm và yêu thương. Đây là từ ghép từ hai chữ “关” (guān – quan tâm) và “爱” (ài – yêu thương). Tổng thể lại, “关爱” thể hiện sự chăm sóc, tình cảm và sự chú trọng đến những người xung quanh, đặc biệt là trong gia đình và cộng đồng.

构成的语法结构

Khi phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ “关爱”, chúng ta có thể nhận thấy sự kết hợp của hai yếu tố:

  • 关 (guān): Nghĩa là quan tâm, liên quan tới việc chăm sóc hoặc theo dõi.
  • 爱 (ài): Nghĩa là yêu thương, thể hiện tình cảm và sự đồng cảm.

Việc kết hợp hai yếu tố này tạo thành một khái niệm mạnh mẽ về chăm sóc và tình yêu thương, là nền tảng cho các mối quan hệ trong cuộc sống.

如何在句子中使用“关爱”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “关爱” trong câu:

例句1

例句: 家人之间应该多一些关爱。

Dịch: Giữa các thành viên trong gia đình nên có nhiều sự quan tâm và chăm sóc hơn.

例句2

例句: guānài 学校对学生的关爱令我印象深刻。

Dịch: Sự chăm sóc và quan tâm của trường học đối với học sinh để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc.

例句3

例句: 关爱他人是一种美德。

Dịch: Quan tâm đến người khác là một đức tính tốt đẹp.

总结

Qua việc tìm hiểu về từ “关爱” (guānài), chúng ta thấy rằng nó không chỉ đơn thuần là sự chăm sóc mà còn mang bản chất của yêu thương, kết nối giữa con người với nhau. Sử dụng từ này đúng cách có thể giúp chúng ta thể hiện tấm lòng và sự đồng cảm đối với những người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo