1. Từ 内 (nèi) là gì?
Từ 内 (nèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “bên trong” hoặc “nội bộ”. Được sử dụng để chỉ không gian bên trong một đối tượng hoặc một phạm vi nào đó. Từ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các mối quan hệ vị trí trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 内 (nèi)
内 thường được sử dụng như một danh từ và một giới từ. Khi đứng một mình, nó mang nghĩa là “bên trong”. Khi kết hợp với các từ khác, nó có thể tạo thành các cụm từ với ý nghĩa phong phú hơn.
2.1. Ví dụ về cụm từ có chứa 内
- 国内 (guónèi): trong nước
- 内心 (nèixīn): tâm hồn, nội tâm
- 内蒙古 (Nèi Měnggǔ): Khu tự trị Nội Mông
3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa
3.1. Ví dụ 1
在这个房间内,有很多书。
Dịch: Trong căn phòng này, có rất nhiều sách.
3.2. Ví dụ 2
我们要了解孩子的内心。
Dịch: Chúng ta cần hiểu tâm hồn của trẻ em.
3.3. Ví dụ 3
我很高兴在这个团队内工作。
Dịch: Tôi rất vui khi làm việc trong đội ngũ này.
4. Tóm tắt
Từ 内 (nèi) không chỉ đơn giản là “bên trong” mà còn có nhiều ứng dụng trong văn nói và viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn