DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “冰 (bīng)” trong Tiếng Trung

Giới Thiệu về Từ “冰”

Từ “冰” (bīng) trong tiếng Trung có nghĩa là “băng”. Từ này không chỉ đơn giản là chỉ một trạng thái của nước mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng thú vị.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “冰”

Trong tiếng Trung, “冰” là một danh từ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau.

  • Ví dụ: “冰水” (bīng shuǐ) nghĩa là “nước đá”.
  • “冰箱” (bīng xiāng) nghĩa là “tủ lạnh”.

Cách Đặt Câu với “冰” từ vựng

Ví dụ 1

Tôi thích uống nước đá vào mùa hè.
我喜欢在夏天喝冰水。
(Wǒ xǐhuān zài xiàtiān hē bīng shuǐ.)

Ví dụ 2

Băng đang tan chảy.
冰在融化。  tiếng Trung
(Bīng zài rónghuà.)

Ví dụ 3

Chúng tôi đã đi đến một hồ băng.
我们去了一个冰湖。
(Wǒmen qùle yīgè bīng hú.)

Ý Nghĩa và Sử Dụng của “冰” Trong Ngữ Cảnh Khác Nhau

Từ “冰” còn có thể được sử dụng trong nhiều thành ngữ hoặc câu tục ngữ khác, thể hiện sự lạnh lẽo hoặc trong sáng, thanh khiết.

  • “冰清玉洁” (bīng qīng yù jié) nghĩa là “trong sạch, thanh khiết”.

Kết Luận

Từ “冰” (bīng) không chỉ đơn thuần là “băng”, mà nó còn mang nhiều ngữ nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Trung. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp cũng như hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo