DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “出入” (chū rù) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. “出入” (chū rù) Là Gì?

Trong tiếng Trung, “出入” (chū rù) nghĩa là “ra vào”, thể hiện sự di chuyển hoặc sự giao lưu giữa hai môi trường khác nhau. Từ này có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sinh hoạt hằng ngày đến các lĩnh vực chuyên ngành.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “出入”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “出入” được tạo thành từ hai thành phần chính: “出” (chū) có nghĩa là “ra” và “入” (rù) có nghĩa là “vào”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một thuật ngữ chỉ hành động ra vào, di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu chū rù

“出入” có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc trong các cụm từ khác nhau. Khi đứng một mình, nó thường chỉ hành động tổng quát hoặc tình huống cụ thể nào đó liên quan đến việc ra vào.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ “出入”

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày chū rù

– 这个地方出入很方便。(Zhège dìfāng chū rù hěn fāngbiàn.)
“Nơi này ra vào rất thuận tiện.”

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Chuyên Ngành

– 公司出入人员需要登记。(Gōngsī chū rù rényuán xūyào dēngjì.)
“Nhân viên ra vào công ty cần phải đăng ký.”

3.3. Ví Dụ Trong Nền Văn Hóa

– 在这个活动中,我们的出入要遵守规定。(Zài zhège huódòng zhōng, wǒmen de chū rù yào zūnshǒu guīdìng.)
“Trong hoạt động này, sự ra vào của chúng ta cần phải tuân thủ quy định.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo