1. Phân Tích Ý Nghĩa Của Từ ‘分开 (fēn kāi)’
Từ ‘分开’ (fēn kāi) trong tiếng Trung có nghĩa là “chia ra, phân chia” hoặc “tách rời”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho hai hoặc nhiều vật thể, ý tưởng hoặc người tách biệt nhau.
Ví dụ: Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể nói rằng hai người bạn đã 分开 (tách nhau ra) sau khi kết thúc một cuộc trò chuyện.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘分开’
Cấu trúc của từ ‘分开’ được hình thành từ hai phần: ‘分’ (fēn) có nghĩa là “chia”, còn ‘开’ (kāi) nghĩa là “mở”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ chỉ hành động chia tách nào đó.
2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu
Câu có thể được cấu trúc như sau:
Chủ ngữ + 分开 + Tân ngữ
Ví dụ: 我们分开了。 (Chúng tôi đã tách ra.)
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘分开’
3.1 Ví Dụ Câu Tiếng Trung
他们在大学毕业后就分开了。 (Họ đã tách ra sau khi tốt nghiệp đại học.)
3.2 Ví Dụ Câu Tiếng Việt
Khi nhắc đến việc chia tay, ta có thể nói: Chúng ta đã 分开 sau một thời gian dài bên nhau.
3.3 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Khác
Khi nói về việc chia tay các món đồ theo chủng loại: 请把这些书分开。 (Xin hãy tách biệt những cuốn sách này.)
4. Kết Luận
Từ ‘分开’ (fēn kāi) không chỉ mang ý nghĩa tách rời mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự phân chia. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn