1. ‘分泌’ (fēnmì) là gì?
‘分泌’ (fēnmì) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tiết ra” hoặc “phát ra”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến quá trình tiết dịch của các tuyến trong cơ thể hoặc các quá trình sinh hóa khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘分泌’
2.1. Phân tích thành phần
‘分泌’ bao gồm hai phần:
- 分 (fēn): có nghĩa là “chia” hoặc “phân chia”.
- 泌 (mì): có nghĩa là “tiết ra” hoặc “phát ra”.
Khi kết hợp lại, ‘分泌’ có nghĩa là “phân chia và tiết ra”, thể hiện ý nghĩa là cơ thể hoặc một hệ thống nào đó tạo ra và giải phóng một chất nào đó.
2.2. Cách sử dụng trong câu
‘分泌’ thường được sử dụng như một động từ trong câu nhằm diễn đạt hành động tiết ra của một chất. Ví dụ:
- 体内的腺体分泌激素。 (Tǐnèi de xiāntǐ fēnmì jīhormone.) – Các tuyến trong cơ thể tiết ra hormone.
- 唾液腺分泌唾液。 (Tuòyè xiàn fēnmì tuòyè.) – Tuyến nước bọt tiết ra nước bọt.
3. Ví dụ minh họa cho từ ‘分泌’
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với từ ‘分泌’:
- 例句 1: 消化系统分泌消化酶来帮助消化食物。 (Xiāohuà xìtǒng fēnmì xiāohuà měi lái bāngzhù xiāohuà shíwù.) – Hệ tiêu hóa tiết ra enzyme tiêu hóa để giúp tiêu hóa thức ăn.
- 例句 2: 体内的胰腺分泌胰岛素。 (Tǐnèi de yíxiàn fēnmì yídǎosù.) – Tuyến tụy trong cơ thể tiết ra insulin.
4. Tóm tắt
‘分泌’ (fēnmì) là từ có nghĩa là “tiết ra”, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sinh học và y học. Cấu trúc ngữ pháp của từ này cho phép chúng ta diễn đạt các hành động liên quan đến sự tiết ra của các tuyến và cơ quan trong cơ thể. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ ‘分泌’ và cách sử dụng của nó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn