Từ ‘分發 (fēn fā)’ là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thực tiễn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể để làm rõ hơn về từ này.
分發 (fēn fā) Là Gì?
Từ ‘分發 (fēn fā)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “phân phát” hoặc “phân phối”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chia nhỏ và phân bổ các vật phẩm hoặc thông tin cho nhiều người hoặc địa điểm khác nhau. Từ này được tạo thành từ hai phần: ‘分 (fēn)’, nghĩa là “phân”, và ‘發 (fā)’, nghĩa là “phát”.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘分發’
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘分發 (fēn fā)’ rất đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một động từ trong câu.
Cấu Trúc Câu Cơ Bản
- Chủ ngữ + 分發 + Tân ngữ
Ví dụ: 我们将书籍分發给学生。
Dịch: Chúng tôi sẽ phân phát sách cho học sinh.
Cấu Trúc Nâng Cao
- Chủ ngữ + 分發 + Tân ngữ + ðu + Giới từ
Ví dụ: 教师将信息分發给每个学生。
Dịch: Giáo viên đã phân phát thông tin cho từng học sinh.
Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ ‘分發’
Ví dụ 1
在春节期间,公司会分發红包给员工。
Dịch: Trong dịp Tết Nguyên Đán, công ty sẽ phân phát lì xì cho nhân viên.
Ví dụ 2
学生们通过电子邮件分發了他们的报告。
Dịch: Các sinh viên đã phân phát báo cáo của họ qua email.
Ví dụ 3
社交平台上,我们可以分發信息给朋友。
Dịch: Trên nền tảng xã hội, chúng ta có thể phân phát thông tin cho bạn bè.
Kết Luận
Từ ‘分發 (fēn fā)’ là một từ hữu ích trong tiếng Trung, có nghĩa là “phân phát”. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và nhiều ví dụ thực tiễn, bạn có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn