1. Từ “分裂” (fēnliè) Là Gì?
Từ “分裂” (fēnliè) trong tiếng Trung có nghĩa là “phân liệt” hoặc “phân chia.” Từ này thường được sử dụng để chỉ sự chia tách của một thực thể thành nhiều phần hoặc sự tan rã của một hệ thống, tổ chức hay một ý tưởng nào đó.
1.1. Phát Âm và Cách Viết
Phát âm của từ “分裂” được ghi là “fēnliè.” Trong đó, ký tự “分” có nghĩa là “phân chia,” còn ký tự “裂” có nghĩa là “rách” hoặc “nứt.” Sự kết hợp của hai từ này tạo ra một ý nghĩa sâu sắc về sự phân tách, chia rẽ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “分裂”
“分裂” là một danh từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi cần sử dụng trong câu, “分裂” có thể xuất hiện như một chủ ngữ, đối tượng hoặc một phần của cụm động từ.
2.1. Sử Dụng Làm Chủ Ngữ
- Ví dụ: 这个国家经历了严重的分裂。 (Tiếng Việt: “Quốc gia này đã trải qua sự phân liệt nghiêm trọng.”)
2.2. Sử Dụng Làm Đối Tượng
- Ví dụ: 科学和宗教之间的分裂加深了许多人的困惑。 (Tiếng Việt: “Sự phân liệt giữa khoa học và tôn giáo đã làm tăng thêm sự bối rối của nhiều người.”)
2.3. Sử Dụng Trong Cụm Động Từ
- Ví dụ: 这场改革可能会导致社会的分裂。 (Tiếng Việt: “Cuộc cải cách này có thể dẫn đến sự phân liệt của xã hội.”)
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “分裂”
Dưới đây là một số ví dụ bổ sung để minh họa cho cách sử dụng từ “分裂” trong các ngữ cảnh khác nhau.
3.1. Trong Bối Cảnh Chính Trị
- Ví dụ: 由于内部矛盾,政党之间的分裂愈加明显。
(Tiếng Việt: “Do mâu thuẫn nội bộ, sự phân liệt giữa các đảng phái ngày càng rõ rệt.”)
3.2. Trong Bối Cảnh Khoa Học
- Ví dụ: 在科学界,关于分裂的研究仍在继续。 (Tiếng Việt: “Trong giới khoa học, nghiên cứu về phân liệt vẫn đang diễn ra.”)
3.3. Trong Bối Cảnh Xã Hội
- Ví dụ: 社会的分裂导致了许多人之间的不信任。 (Tiếng Việt: “Sự phân liệt xã hội dẫn đến sự thiếu tin tưởng giữa nhiều người.”)
4. Kết Luận
Từ “分裂” (fēnliè) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà nó còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc trong các lĩnh vực khác nhau như chính trị, khoa học và xã hội. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn