DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 力求 (lì qiú): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 力求 (lì qiú) Là Gì?

Từ 力求 (lì qiú) trong tiếng Trung có nghĩa là “cố gắng để đạt được” hoặc “nỗ lực để có được”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự cố gắng hoặc quyết tâm mạnh mẽ để đạt được một mục tiêu nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 力求

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ 力求 như sau:

  • 力求 + Danh từ / Động từ + (khán giả / đối tượng) cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Trong đó, 力求 (lì qiú) như một động từ, theo sau là danh từ hoặc động từ tiếp theo để chỉ ra điều mà người nói đang nỗ lực đạt được.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 力求

3.1 Ví Dụ Câu Đơn Giản

Chúng ta có thể sử dụng 力求 trong các câu như sau:

  • 我们力求在最短的时间内完成这个项目。 (Wǒmen lìqiú zài zuìduǎn de shíjiān nèi wánchéng zhège xiàngmù.)
  • Chúng tôi cố gắng hoàn thành dự án này trong thời gian ngắn nhất.

3.2 Ví Dụ Trong Các Tình Huống Thực Tế

1. 学校力求提高学生的学习成绩。 (Xuéxiào lìqiú tígāo xuéshēng de xuéxí chéngjī.)

Trường học cố gắng nâng cao thành tích học tập của học sinh. ví dụ 力求

2. 这家公司力求在行业内保持领先地位。 (Zhè jiā gōngsī lìqiú zài hángyè nèi bǎochí lǐngxiān dìwèi.) cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Công ty này cố gắng giữ vị thế hàng đầu trong ngành.

4. Kết Luận

Từ 力求 (lì qiú) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực và quyết tâm trong cuộc sống cũng như công việc. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo