1. Giới Thiệu Về Từ 勾結 (gōu jié)
Từ “勾結” (gōu jié) trong tiếng Trung có nghĩa là “liên kết”, “hợp tác” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính tiêu cực như “móc nối”, “thông đồng” trong các hoạt động bất chính. Từ này có thể thấy trong nhiều văn bản và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị và pháp luật.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 勾結
2.1 Cách Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc của từ “勾結” rất đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai ký tự:
- 勾 (gōu): có nghĩa là “gạch nối”, “kết nối”.
- 結 (jié): có nghĩa là “kết nối”, “hợp tác”.
Khi kết hợp lại với nhau, “勾結” làm nổi bật sự liên kết giữa những cá nhân hoặc tổ chức với một mục đích nào đó, thường là không chính đáng.
2.2 Cấu Trúc Ngữ Pháp
Trong câu, “勾結” thường đóng vai trò là một động từ hoặc danh từ. Bạn có thể sử dụng nó như sau:
- 勾結 + với + đối tượng (chỉ người hoặc tổ chức).
- 勾結 + để + mục đích.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 勾結
3.1 Ví Dụ Từ Câu Thực Tế
Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng “勾結” trong câu:
- Chào mừng: 这两个公司被指控勾结以操纵市场。(Hai công ty này bị cáo buộc đã móc nối với nhau để thao túng thị trường.)
- Khuyến nghị: 在这项调查中,我们发现了一些不正当的勾结行为。(Trong cuộc điều tra này, chúng tôi phát hiện một số hành vi thông đồng không chính đáng.)
4. Kết Luận
Từ “勾結” (gōu jié) không chỉ đơn thuần là một từ có nghĩa mà còn phản ánh nhiều khía cạnh của tâm lý xã hội và mối quan hệ giữa con người. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này là cần thiết để giao tiếp hiệu quả hơn trong văn cảnh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn