DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 協力 (xié lì) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 協力 (xié lì) Là Gì?

Từ 協力 (xié lì) trong tiếng Trung có nghĩa là “hợp tác” hoặc “cộng tác”. Đây là một từ ghép được tạo thành từ hai ký tự: 協 (xié) có nghĩa là “hợp” và 力 (lì) có nghĩa là “sức mạnh”. Khi kết hợp lại, 協力 diễn tả sự kết hợp sức mạnh của nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu chung.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 協力

Cấu trúc ngữ pháp của 協力 khá đơn giản. Nó thường được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi sử dụng từ này:

2.1. Sử Dụng trong Câu ngữ pháp

Trong tiếng Trung, 協力 có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Cấu trúc chung khi sử dụng 協力 là:

Chủ Ngữ + 協力 + Tân Ngữ

2.2. Ví Dụ Cụ Thể tiếng Trung

Ví dụ: 我们需要协力完成这个项目。 (Wǒmen xūyào xié lì wánchéng zhège xiàngmù.) – “Chúng ta cần hợp tác để hoàn thành dự án này.”

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ 協力

3.1. Ví Dụ 1

为了实现我们的目标,我们必须协力工作。 (Wèile shíxiàn wǒmen de mùbiāo, wǒmen bìxū xié lì gōngzuò.) – “Để đạt được mục tiêu của chúng ta, chúng ta phải hợp tác làm việc.”

3.2. Ví Dụ 2

在这个团队中,大家需要协力才能成功。 (Zài zhège tuánduì zhōng, dājiā xūyào xié lì cáinéng chénggōng.) – “Trong đội ngũ này, mọi người cần hợp tác để thành công.”

3.3. Ví Dụ 3

国与国之间需要协力应对全球问题。 (Guó yǔ guó zhī jiān xūyào xié lì yìngduì quánqiú wèntí.) – “Giữa các quốc gia cần hợp tác để đối phó với các vấn đề toàn cầu.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo