DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 卜 (bǔ) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 卜 (bǔ) Là Gì?

Từ 卜 (bǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “dự đoán” hoặc “bói”. Đây là một từ có nguồn gốc từ các hình thức dự đoán cổ xưa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong văn hóa Trung Hoa.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 卜

2.1. Dạng Đơn

Khi sử dụng 卜 trong một câu đơn, nó thường xuất hiện dưới dạng động từ để chỉ hành động dự đoán.

2.2. Dạng Kép

昆 cảm thấy hứng thú với việc dự đoán tương lai. Hành động này có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc câu phức tạp hơn.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 卜

3.1. Ví dụ Câu Đơn

我想卜卦。(Wǒ xiǎng bǔ guà.) – Tôi muốn bói.

3.2. Ví dụ Câu Phức tiếng Trung

老师说今年的运势不好,我们需要卜卦看看。(Lǎoshī shuō jīnnián de yùnshì bù hǎo, wǒmen xūyào bǔ guà kàn kàn.) – Giáo viên nói rằng vận may năm nay không tốt, chúng tôi cần bói xem sao.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  câu ví dụ0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội卜

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo