DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “反面 (fǎn miàn)” – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 反面 (fǎn miàn) Là Gì? ví dụ

Từ “反面” (fǎn miàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “mặt trái”, “mặt ngược” hay “phía đối diện”. Từ này thường được dùng để chỉ khía cạnh ngược lại của một vấn đề, sản phẩm hoặc quan điểm. Trong nhiều trường hợp, “反面” có thể được dùng để mô tả các mặt tích cực và tiêu cực của một sự vật, sự việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “反面”

Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ “反面” thường được sử dụng như một danh từ. Cấu trúc của nó có thể là:

2.1. Sử Dụng Trong Câu

Thường có dạng: “在…的反面” (tại… của mặt trái) để diễn đạt một ý kiến hay quan điểm trái ngược. Ví dụ:

  • 在这个问题的反面,我有不同的看法。 (Tại vấn đề này, tôi có quan điểm khác.)

2.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

反面 có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có ý nghĩa cụ thể hơn, chẳng hạn như:

  • 反面意见 (yìjiàn): ý kiến trái ngược
  • 反面教材 (jiàocái): giáo trình trái ngược

3. Ví Dụ Sử Dụng “反面” Trong Câu

3.1. Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “反面”:

  • 我们在讨论项目时,不能忽视反面的影响。 (Khi thảo luận về dự án, chúng ta không thể bỏ qua ảnh hưởng tiêu cực.)
  • 宣传只会展示产品的正面,反面我们不一定能看到。 (Quảng cáo chỉ trình bày mặt tích cực của sản phẩm, còn mặt trái thì không nhất thiết chúng ta có thể nhìn thấy.)

3.2. Sử Dụng Trong Các Tình Huống Khác

Ví dụ khác về việc sử dụng “反面” trong giao tiếp hàng ngày:

  • 他的反面性格使得他很难交朋友。 (Tính cách trái ngược của anh ấy khiến anh khó kết bạn.)
  • 要理解事物的反面,我们需要客观看待。 (Để hiểu đúng về sự vật, chúng ta cần có cái nhìn khách quan về mặt trái.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo