DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘只见 (zhǐjiàn)’ Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Và Ví Dụ Minh Họa

1. 只见 (zhǐjiàn) Là Gì?

只见 (zhǐjiàn) là một cụm từ trong tiếng Trung, thường được dịch là “chỉ thấy” hoặc “chỉ có thể nhìn thấy”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ một sự vật, sự việc mà người nói chỉ thấy mà không thể cảm nhận hoặc biết đến một khía cạnh khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 只见

Cấu trúc của từ 只见 khá đơn giản. Từ này được hình thành từ hai thành phần chính:

  • 只 (zhǐ): có nghĩa là “chỉ” hoặc “nếu chỉ”.
  • 见 (jiàn): có nghĩa là “thấy” hay “nhìn thấy”.

Khi kết hợp lại, 只见 diễn tả ý nghĩa “chỉ thấy”, thường đi kèm với một điều gì đó ở một chiều hướng rất cụ thể.

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 只见

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 只见, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh:

Ví dụ 1:

我只见过他的背影。 (Wǒ zhǐ jiàn guò tā de bèiyǐng.)

Dịch nghĩa: “Tôi chỉ thấy được bóng lưng của anh ấy.”

Ví dụ 2:

现场只见一片狼藉。 (Xiànchǎng zhǐ jiàn yī piàn lángjí.)

Dịch nghĩa: “Tại hiện trường chỉ thấy một mảnh hỗn độn.”

Ví dụ 3:

在这个问题上,我只见到一些数据,没有更多的信息。 (Zài zhège wèntí shàng, wǒ zhǐ jiàn dào yīxiē shùjù, méiyǒu gèng duō de xìnxī.)

Dịch nghĩa: “Trong vấn đề này, tôi chỉ thấy được một số dữ liệu, không có thêm thông tin nào khác.”只见

4. Tại Sao Nên Biết Về Từ 只见?

Hiểu biết về từ 只见 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp một cách chính xác hơn trong tiếng Trung. Từ này còn giúp bạn diễn đạt những tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày một cách sinh động hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ nghĩa 只见

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo