DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “叫喊” (jiào hǎn): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 叫喊 (jiào hǎn) Là Gì?

Từ “叫喊” (jiào hǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “kêu gọi” hoặc “hét lên”. Nó là một động từ diễn tả hành động phát ra âm thanh lớn với mục đích thông báo, ra lệnh hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong những bản tin hoặc văn tự chính thức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “叫喊”

2.1. Từ Loại

“叫喊” là một động từ kép, bao gồm hai phần: “叫” (jiào) có nghĩa là “gọi” và “喊” (hǎn) có nghĩa là “hét”. Sự kết hợp này tạo thành một từ có tính chất mạnh mẽ và nhấn mạnh hơn trong việc diễn đạt âm thanh.

2.2. Cấu Trúc Câu

Cấu trúc câu với từ “叫喊” thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng và trạng ngữ thời gian hoặc địa điểm. Cụ thể, cấu trúc câu cơ bản như sau:

  • Chủ ngữ + 叫喊 + Đối tượng + Trạng ngữ

Ví dụ: “Tôi kêu gọi mọi người.” (我叫喊大家。 – Wǒ jiào hǎn dàjiā.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “叫喊” 叫喊

3.1. Ví Dụ 1

Trong một buổi biểu diễn, người dẫn chương trình thường dùng câu:

“大家请叫喊!” (Dàjiā qǐng jiào hǎn!)

Được dịch là “Mọi người hãy hét lên!”

3.2. Ví Dụ 2

Trong một tình huống khẩn cấp, người ta có thể nghe thấy:

“他在叫喊救命!” (Tā zài jiào hǎn jiùmìng!)

Điều này có nghĩa là “Anh ấy đang kêu cứu!”

3.3. Ví Dụ 3gọi

Thường dùng trong thể thao, ví dụ:

“观众们在叫喊他们的队伍!” (Guānzhòngmen zài jiào hǎn tāmen de duìwǔ!)

Được dịch là “Khán giả đang cổ vũ cho đội của họ!”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo