DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “后备箱 (hòubèixiāng)”: Ý Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa

后备箱 là gì? nghĩa của từ

Từ “后备箱” (hòubèixiāng) trong tiếng Trung có nghĩa là “khoang chứa đồ phía sau” của một chiếc xe hơi. Đây là nơi mà người dùng có thể đặt hành lý, dụng cụ hoặc các vật dụng khác khi di chuyển.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “后备箱”

Ngữ pháp của từ “后备箱” được cấu tạo từ hai phần: “后” (hòu) có nghĩa là “sau” và “备箱” (bèixiāng) có nghĩa là “hòm chứa đồ”. Vì vậy, khi ghép lại, “后备箱” chỉ ra rõ ràng về vị trí và chức năng của khoang chứa đồ này.

Các yếu tố ngữ pháp

  • 后 (hòu): chỉ vị trí phía sau.
  • 备箱 (bèixiāng): là hòm hoặc khoang chứa đồ.

Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa cho Từ “后备箱”

Dưới đây là một số câu biểu thị và ví dụ sử dụng từ “后备箱”:

Câu ví dụ 1

我把行李放在后备箱里。

(Wǒ bǎ xínglǐ fàng zài hòubèixiāng lǐ.)

Dịch: Tôi đã để hành lý ở trong khoang chứa đồ phía sau.

Câu ví dụ 2

后备箱的空间很大。

(Hòubèixiāng de kōngjiān hěn dà.) nghĩa của từ

Dịch: Khoang chứa đồ phía sau rất rộng rãi.

Câu ví dụ 3

请确保后备箱已经关闭。

(Qǐng quèbǎo hòubèixiāng yǐjīng guānbì.)

Dịch: Xin hãy đảm bảo rằng khoang chứa đồ đã đóng kín.

Tại Sao Nên Biết Về “后备箱”?

Việc hiểu rõ về từ “后备箱” không chỉ giúp ích trong giao tiếp hằng ngày, mà còn góp phần nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn. Nó cũng cho thấy sự hiểu biết về văn hóa và phong cách sống của người dân nơi đây.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo