1. 吼 (hǒu) Là Gì?
Từ 吼 (hǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “gầm” hoặc “hét to”. Đây là một từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh phát ra khi một động vật hoặc người phát ra tiếng lớn để thể hiện cảm xúc, thường là giận dữ hoặc phấn khích. Từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吼
2.1. Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp
Trong tiếng Trung, 吼 (hǒu) thường có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào cách diễn đạt của người nói. Cấu trúc cơ bản có thể như sau:
- 主语 + 吼 + 其他成分
- 其他成分 + 吼 + 主语
Ví dụ:
- 他吼了起来。 (Tā hǒu le qǐlái) – Anh ấy đã gầm lên.
- 狗在吼。 (Gǒu zài hǒu) – Chó đang gầm.
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ: 吼
3.1. Ví dụ 1:
在演唱会上,歌手突然吼了一声,引起了观众的热烈反应。
(Zài yǎnchàng huì shàng, gēshǒu túrán hǒu le yī shēng, yǐnqǐ le guānzhòng de rèliè fǎnyìng.) – Tại buổi biểu diễn, ca sĩ bất ngờ hét lên, tạo ra phản ứng sôi nổi từ khán giả.)
3.2. Ví dụ 2:
小孩看到怪物时吼叫了起来。
(Xiǎohái kàn dào guàiwù shí hǒujiào le qǐlái.) – Đứa trẻ đã hét lên khi nhìn thấy quái vật.)
3.3. Ví dụ 3:
他对着天空吼出自己的愤怒。
(Tā duìzhe tiānkōng hǒu chū zìjǐ de fènnù.) – Anh ấy gầm lên với bầu trời để thể hiện sự tức giận của mình.)
4. Kết Luận
Như vậy, từ 吼 (hǒu) không chỉ có ý nghĩa đơn thuần mà còn mang đậm cảm xúc. Biết cách sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hãy luyện tập kết hợp từ 吼 trong các câu khác nhau để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn