DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 呆板 (dāi bǎn) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

1. 呆板 (dāi bǎn) Là Gì?

呆板 (dāi bǎn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cứng nhắc”, “khó thay đổi” hoặc “khô khan”. Trong nhiều tình huống, từ này được dùng để mô tả một cách tiếp cận cứng nhắc, không linh hoạt trong tư duy hoặc hành động.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 呆板

Từ 呆板 được chia thành 2 phần chính: 呆 (dāi) có nghĩa là “ngơ ngẩn”, “đần độn” và 板 (bǎn) có nghĩa là “tấm ván”, “bản”. Sự kết hợp này tạo ra một từ mang âm hưởng tiêu cực, thường được dùng để chỉ ra sự thiếu linh hoạt hoặc sự cứng nhắc trong phong cách sống hoặc tư duy.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 呆板

3.1 Ví Dụ Đặt Câu

1. 他在工作中的态度非常呆板,缺乏创新思维。

2. 这种呆板的教学方法很难激发学生的兴趣。

3. 她的回答总是呆板,没有个人观点。

3.2 Giải Thích Các Ví Dụ

Trong các câu ví dụ trên, từ 呆板 (dāi bǎn) được sử dụng để chỉ sự thiếu sáng tạo, sự khô khan trong phương pháp giảng dạy, hoặc sự thiếu chiều sâu trong cách diễn đạt cá nhân.

4. Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 呆板 (dāi bǎn) – ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Từ ngữ này không chỉ phản ánh sự cứng nhắc trong một số tình huống mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo