Từ ‘周边 (zhōubiān)’ trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa thú vị và cũng là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này trong bài viết dưới đây!
1. 周边 (zhōubiān) Là Gì?
‘周边 (zhōubiān)’ dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “xung quanh” hoặc “khu vực xung quanh”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ ở gần hoặc trong khoảng không gian xung quanh một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
- 在学校的周边有很多商店。(Zài xuéxiào de zhōubiān yǒu hěn duō shāngdiàn.) – Xung quanh trường học có rất nhiều cửa hàng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 周边
Khi sử dụng từ ‘周边’, nó có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau trong câu. Thông thường, từ này được đặt ở giữa câu để mô tả một không gian hay một địa điểm cụ thể.
Cấu trúc câu thông dụng:
Chủ ngữ + 在 + 周边 + có thể + Động từ + Đối tượng.
Ví dụ:
- 我的家在公园的周边。(Wǒ de jiā zài gōngyuán de zhōubiān.) – Nhà của tôi nằm ở khu vực xung quanh công viên.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ: 周边
3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
- 我们可以在周边游玩。(Wǒmen kěyǐ zài zhōubiān yóuwán.) – Chúng ta có thể vui chơi ở khu vực xung quanh.
3.2 Ví dụ trong công việc
- 他在公司的周边找到了一个不错的咖啡馆。(Tā zài gōngsī de zhōubiān zhǎodàole yīgè bùcuò de kāfēiguǎn.) – Anh ấy đã tìm thấy một quán cà phê不错 (tốt) ở khu vực xung quanh công ty.
4. Tóm Tắt
Từ ‘周边 (zhōubiān)’ là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp bạn miêu tả không gian xung quanh rất một cách rõ ràng và cụ thể. Bằng việc thực hành sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ cải thiện được khả năng giao tiếp của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn