DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “呻吟 (shēn yín)”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. “呻吟 (shēn yín)” Là Gì?

Trong tiếng Trung, “呻吟 (shēn yín)” có nghĩa là “rên rỉ” hoặc “than vãn”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả âm thanh phát ra từ cơ thể người khi cảm thấy đau đớn, khó chịu hoặc trong một tình huống cần thiết phải thể hiện cảm xúc.
“呻吟” có thể xuất hiện trong các văn bản văn học, các bài thơ hoặc trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc chân thật của con người.
 ví dụ

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “呻吟”

Hãy cùng phân tích cấu trúc của từ “呻吟”. Từ này gồm có hai phần:

2.1. Thành phần của từ

– 声 (shēng): nghĩa là “âm thanh”.
– 呻 (shēn): thường mang ý nghĩa “rên” hoặc “than vãn”.

Khi kết hợp lại, “呻吟” tạo ra một từ chỉ âm thanh phát ra từ sự đau đớn hoặc diễn tả tâm trạng.

2.2. Cách sử dụng trong câu

“呻吟” có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc câu thường được sử dụng là:

S + 在/发生/感到 + 呻吟 (Chủ ngữ + đang + rên rỉ)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “呻吟” shēn yín

3.1. Ví dụ 1

妈妈的病很重,她时常在床上呻吟。

(Māma de bìng hěn zhòng, tā shícháng zài chuáng shàng shēn yín.)

(Mẹ tôi bị ốm nặng, bà thường nằm trên giường và rên rỉ.)

3.2. Ví dụ 2

在电影中,主角因伤痛而呻吟。

(Zài diànyǐng zhōng, zhǔjiǎo yīn shāng tòng ér shēn yín.)

(Trong bộ phim, nhân vật chính rên rỉ vì cơn đau.)

4. Kết Luận

Từ “呻吟 (shēn yín)” không chỉ đơn thuần là một từ chỉ âm thanh, mà nó còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc diễn tả tâm trạng và cảm xúc của con người.
Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo