DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “哀嚎 (āi háo)”: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 哀嚎 (āi háo) Là gì?

Từ “哀嚎” (āi háo) trong tiếng Trung có nghĩa là “gào thét” hoặc “kêu khóc thảm thiết”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tiếng than khóc sâu sắc, thường là khi ai đó trải qua nỗi đau hoặc mất mát lớn. Trong văn cảnh tiếng Hán, “哀” có nghĩa là “buồn”, “u sầu”, trong khi “嚎” biểu thị cho “tiếng gào thét” hay “tiếng kêu”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ “哀嚎”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “哀嚎” rất đơn giản. Nó được hình thành từ hai ký tự Hán:

  • 哀 (āi): Mang nghĩa buồn bã, đau khổ.
  • 嚎 (háo): Có ý nghĩa là gào, thét.

Khi được kết hợp lại, hai ký tự này tạo thành từ “哀嚎”, mô tả một âm thanh buồn thảm và đầy nỗi đau.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng từ “哀嚎”

3.1 Ví dụ trong văn viết

Trong một đoạn văn mô tả cảnh vật, ta có thể viết:

“Nỗi đau của người mẹ khi mất con đã biến thành những tiếng 哀嚎 (āi háo) thảm thiết vang vọng khắp núi rừng.”

3.2 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày sử dụng từ 哀嚎

Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng như sau:

“Khi nghe tin buồn, cô ấy đã không thể kìm nén được và phát ra 哀嚎 (āi háo) trong đau khổ.”

3.3 Ví dụ trong văn học

Trong một bài thơ, có thể viết:

“Chiều tà, vọng lại tiếng 哀嚎 (āi háo), rừng xa mê mải trong sương mù.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” sử dụng từ 哀嚎
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo