DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “品嚐/品嘗” – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

品嚐/品嘗 Là Gì?

Trong tiếng Trung, “品嚐” (pǐn cháng) mang ý nghĩa là “thử nếm” hay “thưởng thức”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, nơi mọi người thưởng thức món ăn hoặc đồ uống để cảm nhận hương vị của chúng. Từ “品” (pǐn) trong từ này có nghĩa là “sản phẩm, phẩm chất” còn “嚐” (cháng) có nghĩa là “thử, nếm”. Do đó, khi kết hợp lại, “品嚐” tức là chúng ta đang trải nghiệm và đánh giá hương vị của một món ăn, một đồ uống nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “品嚐”

Về mặt ngữ pháp, “品嚐” là một động từ có thể được sử dụng linh hoạt trong các câu tiếng Trung. Cấu trúc cơ bản của câu với từ “品嚐” như sau:
 pǐn cháng ví dụ tiếng Trung

Cấu Trúc Câu Đơn giản

S + 品嚐 + O

Ví dụ: 我想品嚐这道菜。

Phiên âm: Wǒ xiǎng pǐn cháng zhè dào cài.

Dịch nghĩa: Tôi muốn thử món này.

Câu Phức Hợp

S + 在 + địa điểm + 品嚐 + O

Ví dụ: 我们在餐厅品嚐了新菜。

Phiên âm: Wǒmen zài cāntīng pǐn chángle xīn cài.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã thử món mới tại nhà hàng.

Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “品嚐”, hãy xem qua một vài ví dụ thực tế sau đây:

Ví Dụ 1

小明很喜欢品嚐各种美食。

Phiên âm: Xiǎomíng hěn xǐhuān pǐn cháng gèzhǒng měishí.

Dịch nghĩa: Tiểu Minh rất thích thử nếm các món ăn khác nhau.

Ví Dụ 2

在这个节日,人们会聚在一起品嚐传统的美食。

Phiên âm: Zài zhège jiérì, rénmen huì jù zài yīqǐ pǐn cháng chuántǒng de měishí.

Dịch nghĩa: Trong ngày lễ này, mọi người sẽ tụ tập lại để thưởng thức món ăn truyền thống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội品嚐

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo