DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “在内 (zàinèi)” – Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. “在内 (zàinèi)” Là Gì?

“在内 (zàinèi)” trong tiếng Trung có nghĩa là “bên trong”, “trong phạm vi” hoặc “bao gồm”. Từ này được sử dụng để chỉ một cái gì đó nằm trong một không gian hay khái niệm rộng hơn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “在内”

Về cấu trúc ngữ pháp, “在内” thường đứng sau chủ từ hoặc một cụm danh từ để chỉ rõ rằng điều đang được đề cập nằm trong một đối tượng hoặc trường hợp cụ thể.

2.1. Cách Dùng

Trong cấu trúc câu, “在内” có thể được sử dụng như sau:

  • Cụm danh từ + 在内: Chỉ rõ rằng cái gì đó nằm trong một nhóm hoặc một phạm vi nào đó.
  • Câu khẳng định + 在内: Dùng để xác nhận rằng cái gì đó bao gồm trong nhóm được nhắc đến.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa

3.1. Ví Dụ 1

在内的文件需要准备好。
(Zài nèi de wénjiàn xūyào zhǔnbèi hǎo.)
Dịch: Các tài liệu bên trong cần phải được chuẩn bị đầy đủ.

3.2. Ví Dụ 2

所有的成员在内。
(Suǒyǒu de chéngyuán zài nèi.)
Dịch: Tất cả các thành viên đều bao gồm ở đây.

3.3. Ví Dụ 3

产品在内的价格变动不大。
(Chǎnpǐn zài nèi de jiàgé biàndòng bù dà.)
Dịch: Sự thay đổi giá của sản phẩm nằm trong phạm vi không lớn.

4. Kết Luận

“在内 (zàinèi)” là một từ hữu ích trong tiếng Trung, cho phép người nói hoặc viết chỉ rõ điều gì đó nằm trong một nhóm hoặc phạm vi. Với hiểu biết này, bạn có thể áp dụng từ “在内” trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tài liệu chuyên môn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo