DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “外來 (wài lái)” – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 外來 (wài lái) Là Gì?

Từ “外來” (wài lái) trong tiếng Trung có nghĩa là “đến từ bên ngoài” hoặc “ngoại lai”. Trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội, “外來” thường được sử dụng để chỉ những yếu tố, văn hóa, hoặc sự ảnh hưởng đến từ nước ngoài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “外來”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “外來” rất đơn giản, nó bao gồm hai thành phần:

2.1. Thành phần “外” (wài)

“外” có nghĩa là “bên ngoài”. Đây là thành phần chỉ ra rằng một điều gì đó đến từ phía bên ngoài.

2.2. Thành phần “來” (lái)

“來” có nghĩa là “đến”. Khi kết hợp với “外”, nó thể hiện ý tưởng về việc cái gì đó, hoặc ai đó đến từ nơi không phải là nơi mà họ hiện tại.

2.3. Cách Sử Dụng

Khi được kết hợp, “外來” thể hiện ý tưởng về sự tiếp nhận hoặc ảnh hưởng từ bên ngoài. Ví dụ: “外來文化” có nghĩa là “văn hóa ngoại lai”.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “外來” nghĩa của từ 外來

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “外來”:

3.1. Ví dụ 1

在这个城市中,外來人口越来越多。

Phiên âm: Zài zhège chéngshì zhōng, wài lái rénkǒu yuè lái yuè duō.

Dịch nghĩa: Tại thành phố này, dân số ngoại lai ngày càng đông hơn.

3.2. Ví dụ 2

我们需要接纳外來文化,而不是排斥。

Phiên âm: Wǒmen xūyào jiēnà wài lái wénhuà, ér bù shì páichì.

Dịch nghĩa: Chúng ta cần tiếp nhận văn hóa ngoại lai, chứ không phải bài xích.

3.3. Ví dụ 3

外來企業给我们带来了许多机遇。

Phiên âm: Wài lái qǐyè gěi wǒmen dài láile xǔduō jīyù.

Dịch nghĩa: Các doanh nghiệp ngoại lai mang đến cho chúng ta nhiều cơ hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa của từ 外來

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo