DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 外出 (wàichū): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

外出 (wàichū) là gì?

Từ 外出 (wàichū) trong tiếng Trung có nghĩa là “ra ngoài” hoặc “đi ra ngoài”. Đây là một từ ghép được tạo thành từ hai thành phần:
(wài) có nghĩa là “ngoài”, và (chū) có nghĩa là “ra” hay “đi ra”.
Khi kết hợp lại, 外出 mang ý nghĩa về hành động rời khỏi nhà hoặc không gian kín đáo để đến một địa điểm nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 外出

Trong tiếng Trung, 外出 thường được sử dụng như một động từ. Cấu trúc câu có thể được dùng như sau:

Câu khẳng định:

Chủ ngữ + 外出 + Địa điểm

Ví dụ: 我们今天外出购物。 (Wǒmen jīntiān wàichū gòuwù.) – Hôm nay chúng tôi đi ra ngoài mua sắm.

Câu phủ định:

Chủ ngữ + 不 + 外出 + Địa điểm

Ví dụ: 她今天不外出。 (Tā jīntiān bù wàichū.) – Hôm nay cô ấy không đi ra ngoài.

Câu hỏi:

你 + 外出 + Địa điểm + 吗?

Ví dụ: 你明天外出吗? (Nǐ míngtiān wàichū ma?) – Ngày mai bạn có đi ra ngoài không?

Ví dụ minh họa cho từ 外出

Dưới đây là một số ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 外出:外出

  • 他每天早上都外出跑步。 (Tā měitiān zǎoshang dōu wàichū pǎobù.) – Anh ấy mỗi sáng đều ra ngoài chạy bộ.
  • 外出前,请记得带上口罩。 (Wàichū qián, qǐng jìdé dài shàng kǒuzhào.) – Trước khi ra ngoài, xin hãy nhớ mang khẩu trang.
  • 我喜欢外出旅行。 (Wǒ xǐhuān wàichū lǚxíng.) – Tôi thích ra ngoài du lịch.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 外出0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo