Từ 大脑 (dànǎo) là một trong những từ cơ bản trong tiếng Trung, có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng 大脑 trong câu.
1. 大脑 (dànǎo) Là Gì?
大脑 (dànǎo) có nghĩa là “não” trong tiếng Trung. Đây là cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể người, đóng vai trò trung tâm trong việc điều khiển các hoạt động sinh lý, cảm xúc và tư duy. Nó không chỉ là “bộ não” vật lý mà còn được xem như là biểu tượng cho tri thức và sự thông minh trong văn hóa Trung Quốc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 大脑
Từ 大脑 được cấu thành từ hai yếu tố:
- 大 (dà)
: có nghĩa là “to” hoặc “lớn”.
- 脑 (nǎo): có nghĩa là “não”.
Khi kết hợp lại, 大 não mang nghĩa là “não lớn”, để chỉ cơ quan chính điều khiển mọi hoạt động của cơ thể.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 大脑
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hình dung về cách sử dụng 大脑 trong câu:
3.1 Ví dụ 1
我们的大脑需要充足的睡眠来保持健康。
Phiên âm: Wǒmen de dànǎo xūyào chōngzú de shuìmián lái bǎochí jiànkāng.
Dịch nghĩa: Bộ não của chúng ta cần ngủ đủ giấc để duy trì sức khỏe.
3.2 Ví dụ 2
阅读书籍可以刺激大脑的活动。
Phiên âm: Yuèdú shūjí kěyǐ cìjī dànǎo de huódòng.
Dịch nghĩa: Đọc sách có thể kích thích hoạt động của não.
3.3 Ví dụ 3
科学家们正在研究大脑的奥秘。
Phiên âm: Kēxuéjiāmen zhèngzài yánjiū dànǎo de àomì.
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đang nghiên cứu những bí ẩn của bộ não.
4. Kết Luận
Tóm lại, 大脑 (dànǎo) không chỉ đơn thuần là từ chỉ một bộ phận trong cơ thể mà còn là khái niệm phong phú gắn liền với tri thức và sự sáng tạo. Hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn