1. 大體 (dà tǐ) Là Gì?
Từ 大體 (dà tǐ) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “tổng thể,” “nói chung” hoặc “khái quát.” Từ này thường được dùng để chỉ một khái niệm tổng quát, không đi vào chi tiết. Trong giao tiếp, 大體 có thể được sử dụng để diễn tả cách nhìn tổng quan về một vấn đề mà không cần đi sâu vào các yếu tố cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 大體
2.1. Cấu Trúc Từ Vựng
Từ 大體 gồm hai thành phần: 大 (dà) có nghĩa là “lớn” và 體 (tǐ) có nghĩa là “thân thể” hoặc “cơ thể.” Khi kết hợp lại, 大體 mang ý nghĩa “thân thể lớn” hay “khái quát hóa,” thể hiện góc nhìn tổng thể của một vấn đề nào đó.
2.2. Ngữ Pháp
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 大體 thường được xem là một trạng từ hoặc một cụm từ dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Nó thường đứng trước động từ để chỉ ra các hành động mang tính tổng quát.
3. Đặt Câu và Ví Dụ với 大體
3.1. Ví dụ Câu Sử Dụng 大體
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 大體:
- 我們大體上都同意這個計劃。
(Wǒmen dà tǐ shàng dōu tóngyì zhège jìhuà.) – Nói chung, chúng tôi đều đồng ý với kế hoạch này. - 大體來說,這個產品的品質是相當好的。
(Dà tǐ lái shuō, zhège chǎnpǐn de pǐnzhì shì xiāngdāng hǎo de.) – Nói chung, chất lượng của sản phẩm này là khá tốt. - 對於這件事,大體上我沒有異議。
(Duìyú zhè jiàn shì, dà tǐ shàng wǒ méiyǒu yìyì.) – Về vấn đề này, nói chung là tôi không có ý kiến gì.
4. Kết Luận
Từ 大體 (dà tǐ) là một từ có ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nói hoặc viết diễn đạt một cách tổng quát hơn về một vấn đề nào đó mà không cần đi vào chi tiết. Cấu trúc ngữ pháp linh hoạt của nó cho phép người học sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn