1. “定額 (dìng é)” Là Gì?
Từ “定額 (dìng é)” trong tiếng Trung có nghĩa là “định mức” hoặc “định khoản”. Thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền cố định hoặc số lượng đã được quy định trước trong các tình huống tài chính, kinh doanh hay hợp đồng. Trong nhiều trường hợp, từ này thường xuất hiện trong các giao dịch tài chính, ví dụ như khoản thanh toán cố định hằng tháng hay hạn mức tín dụng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “定額”
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
“定額” được cấu thành từ hai chữ Hán: “定” (dìng) và “額” (é). Trong đó:
- 定 (dìng): có nghĩa là “định” hoặc “quy định”, biểu thị tính chất ổn định, cố định.
- 額 (é): có nghĩa là “khoản” hoặc “số lượng”, thường dùng để chỉ một con số cụ thể trong tài chính.
Do vậy, “定額” mang ý nghĩa là một số lượng nhất định đã được xác định trước.
2.2. Cách Sử Dụng Từ “定額”
Từ “定額” thường được sử dụng trong các câu với nghĩa mô tả một mức tài chính cụ thể hoặc quy định trong các hợp đồng. Các câu thường thấy có thể bao gồm:
- “我每个月的定額支出是2000元。” (Wǒ měi gè yuè de dìng é zhīchū shì 2000 yuán.) – “Chi tiêu cố định của tôi mỗi tháng là 2000 nhân dân tệ.”
- “这笔定額贷款的利率很低。” (Zhè bǐ dìng é dàikuǎn de lìlǜ hěn dī.) – “Lãi suất của khoản vay cố định này rất thấp.”
3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ “定額”
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thấy từ “定額” được sử dụng trong các lĩnh vực như ngân hàng, kinh doanh hoặc tiện ích. Dưới đây là một số ví dụ:
- Ví dụ 1: “按照合同,每个月的定額工资要在月底前支付。” (Ànzhào hétong, měi gè yuè de dìng é gōngzī yào zài yuèdǐ qián zhīfù.) – “Theo hợp đồng, lương cố định hàng tháng phải được trả trước cuối tháng.”
- Ví dụ 2: “公司的每月定額预算为50,000元。” (Gōngsī de měi yuè dìng é yùsuàn wèi 50,000 yuán.) – “Ngân sách cố định hàng tháng của công ty là 50,000 nhân dân tệ.”
3.2. Ứng Dụng Trong Lĩnh Vực Tài Chính
Ngoài ra, “定額” cũng thường được nhắc đến trong các giao dịch tài chính:
- Ví dụ 3: “购房贷款的定額偿还期限为30年。” (Gòufáng dàikuǎn de dìng é chánghuán qīxiàn wèi 30 nián.) – “Thời gian hoàn trả của khoản vay mua nhà cố định là 30 năm.”
- Ví dụ 4: “企业定額租金帮助我们节省成本。” (Qǐyè dìng é zūjīn bāngzhù wǒmen jiéshěng chéngběn.) – “Tiền thuê cố định của doanh nghiệp giúp chúng tôi tiết kiệm chi phí.”
4. Kết Luận
Từ “定額 (dìng é)” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ tiếng Trung mà còn mang đến giá trị thực tiễn cao trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Việc hiểu rõ về khái niệm và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn