DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘寄宿 (jì sù)’: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ ‘寄宿 (jì sù)’ không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung, mà nó còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa của ‘寄宿’, cấu trúc ngữ pháp của từ này, và cách sử dụng nó trong các câu ví dụ. Hãy cùng khám phá!

1. Định Nghĩa Từ ‘寄宿 (jì sù)’ ví dụ sử dụng寄宿

‘寄宿 (jì sù)’ có nghĩa là ‘trú ngụ’, ‘ở nhờ’ hoặc ‘nhà trọ’. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ở lại tại một nơi khác, thường là do lý do học tập hoặc công việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘寄宿’

2.1. Phân tích cấu tạo từ

Từ ‘寄宿’ bao gồm hai ký tự:

  • 寄 (jì): có nghĩa là ‘gửi’, ‘đặt’ hoặc ‘truyền tải’.
  • 宿 (sù): có nghĩa là ‘ở’, ‘trú ngụ’ hoặc ‘nhà trọ’.

Cấu tạo này cho thấy ‘寄宿’ mang ý nghĩa gửi gắm hoặc ở tại chỗ nào đó.

2.2. Ngữ pháp sử dụng

Từ ‘寄宿’ thường được sử dụng như một động từ trong câu và có thể kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác. Ví dụ:

  • 寄宿在学校 (jì sù zài xuéxiào): trú ngụ tại trường học. jì sù
  • 我在朋友家寄宿 (wǒ zài péngyǒu jiā jì sù): tôi ở nhờ nhà bạn.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ ‘寄宿’ nghĩa của寄宿

3.1. Ví Dụ Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ mà bạn có thể sử dụng ‘寄宿’ trong giao tiếp hàng ngày:

  • 为了能够专心学习,我决定暂时寄宿在图书馆附近。(Wèile nénggòu zhuānxīn xuéxí, wǒ juédìng zànshí jìsù zài túshūguǎn fùjìn.): Để có thể tập trung học tập, tôi quyết định tạm trú gần thư viện.
  • 每当假期来临,我都会选择寄宿在乡下的外婆家。(Měi dāng jiàqī láilín, wǒ dōu huì xuǎnzé jì sù zài xiāngxià de wàipó jiā.): Mỗi khi kỳ nghỉ đến, tôi đều chọn trú ngụ tại nhà bà ngoại ở quê.

3.2. Ví Dụ Trong Học Tập

Các học sinh quốc tế thường phải sử dụng từ ‘寄宿’ khi nói về nơi họ sinh sống khi học tập ở nước ngoài.

  • 我在学校寄宿,方便上课。(Wǒ zài xuéxiào jì sù, fāngbiàn shàngkè.): Tôi trú ngụ tại trường, thuận tiện cho việc lên lớp.
  • 很多留学生都选择寄宿在寄宿家庭里,以便练习语言。(Hěn duō liúxuéshēng dōu xuǎnzé jì sù zài jì sù jiātíng lǐ, yǐbiàn liànxí yǔyán.): Nhiều du học sinh chọn ở nhờ tại các gia đình để có thể luyện tập ngôn ngữ.

4. Tại Sao Nên Học Từ ‘寄宿’?

Ngữ nghĩa của ‘寄宿’ không chỉ đơn thuần là việc ở nhờ mà còn phản ánh sự kết nối giữa con người và không gian sống xung quanh. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cụ thể, đặc biệt là khi bạn có dự định học tập hoặc sinh sống ở nước ngoài.

5. Kết Luận

Tóm lại, ‘寄宿 (jì sù)’ là một từ quan trọng trong tiếng Trung, liên quan đến việc trú ngụ, ở nhờ, và nó có vai trò lớn trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thực tiễn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo