1. 小孩儿 (xiǎoháir) là gì?
Từ ‘小孩儿 (xiǎoháir)’ trong tiếng Trung có nghĩa là ‘trẻ con’ hoặc ‘đứa trẻ’. Đây là một từ thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong văn nói và viết. ‘小孩’ là phần chính của từ, có nghĩa là ‘trẻ con’, trong khi ‘儿’ là hậu tố thường được thêm vào để tạo cảm giác thân thương hoặc gần gũi.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 小孩儿
2.1 Phân tích cấu trúc
Cấu trúc của từ ‘小孩儿’ có thể được chia thành hai phần:
- 小 (xiǎo): có nghĩa là ‘nhỏ’, ‘bé’ – dùng để chỉ kích thước hoặc độ tuổi.
- 孩 (hái): có nghĩa là ‘trẻ’, ‘đứa trẻ’.
- 儿 (ér): là hậu tố được sử dụng để chỉ người và tạo cảm giác dễ thương.
Do đó, ‘小孩儿’ có thể hiểu như là ‘đứa trẻ nhỏ’, mang ý nghĩa trìu mến.
3. Ví dụ minh họa cho từ 小孩儿
3.1 Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ ‘小孩儿’ trong câu:
- 今天在公园,有很多小孩儿在玩耍。
(Jīntiān zài gōngyuán, yǒu hěnduō xiǎoháir zài wánshuǎ.)
Ngày hôm nay, tại công viên, có rất nhiều trẻ con đang chơi đùa. - 我有一个小孩儿,他很好。
(Wǒ yǒu yīgè xiǎoháir, tā hěn hǎo.)
Tôi có một đứa trẻ, nó rất ngoan. - 小孩儿们都喜欢吃糖果。
(Xiǎoháir men dōu xǐhuān chī tángguǒ.)
Các đứa trẻ đều thích ăn kẹo.
4. Kết luận
Từ ‘小孩儿 (xiǎoháir)’ là một từ đơn giản nhưng thể hiện rõ sự gần gũi và trìu mến trong cách gọi trẻ con trong tiếng Trung. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngữ cảnh liên quan đến trẻ em.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn