DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘差距 (chājù)’: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ ‘差距 (chājù)’ không chỉ là một từ vựng thông thường trong tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng nó trong thực tế qua những ví dụ sinh động.

1. ‘差距 (chājù)’ là gì?

‘差距 (chājù)’ có nghĩa là ‘khoảng cách’, ‘sự chênh lệch’ hoặc ‘sự khác biệt’. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt về mức độ hoặc tiêu chuẩn giữa hai đối tượng, sự vật, hiện tượng.

1.1. Ví dụ về ‘差距’ tiếng Trung

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể dễ dàng bắt gặp các câu sử dụng từ này, chẳng hạn:

  • 社会经济差距正在扩大。(Shèhuì jīngjì chājù zhèngzài kuòdà.) – Khoảng cách kinh tế xã hội đang ngày càng mở rộng.
  • 两国之间的文化差距很大。(Liǎng guó zhī jiān de wénhuà chājù hěn dà.) – Sự khác biệt văn hóa giữa hai quốc gia rất lớn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘差距’

‘差距’ là một danh từ và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khả dụng hơn trong câu. Trong tiếng Trung, danh từ thường có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

2.1. Cách sử dụng ‘差距’ trong câu

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp với ‘差距’:

  • 表示差距 (biǎoshì chājù) – thể hiện sự chênh lệch
  • 缩小差距 (suōxiǎo chājù) – thu hẹp khoảng cách
  • 增加差距 (zēngjiā chājù) – làm gia tăng sự khác biệt

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ ‘差距’

Dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể về cách sử dụng từ ‘差距’ trong ngữ cảnh thực tế: tiếng Trung

3.1. Ví dụ sử dụng trong kinh tế

经济发展的差距使得富人和穷人之间的差距越来越明显。(Jīngjì fāzhǎn de chājù shǐ dé fùrén hé qióngrén zhī jiān de chājù yuè lái yuè míngxiǎn.) – Sự chênh lệch trong phát triển kinh tế khiến khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng rõ ràng hơn.

3.2. Ví dụ sử dụng trong giáo dục

教育制度的差距导致了不同地区学生的学习成绩差异。(Jiàoyù zhìdù de chājù dǎozhìle bùtóng dìqū xuéshēng de xuéxí chéngjì chāyì.) – Sự khác biệt trong hệ thống giáo dục dẫn đến sự khác biệt về điểm số của học sinh ở các khu vực khác nhau.

4. Kết luận

Từ ‘差距 (chājù)’ không chỉ là một từ có tính ngữ nghĩa rõ ràng mà còn rất phong phú trong cách sử dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng ‘差距’ trong giao tiếp hàng ngày. chājù

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo