1. 市 (shì) Là Gì?
Từ 市 (shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “thị trấn” hoặc “thành phố”. Nó thường được sử dụng để chỉ đơn vị hành chính, nơi dân cư tập trung sinh sống và làm việc. Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này cũng có thể đề cập đến chợ hoặc nơi buôn bán.
1.1. Cách Phiên Âm và Phát Âm
Phiên âm của từ 市 là shì, âm điệu thứ 4 trong tiếng Trung. Khi phát âm, âm cuối phải nhẹ nhàng và không bị kéo dài.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 市
Từ 市 có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến khi sử dụng từ này:
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Câu đơn giản với 市: 在 + 市
Ví dụ: 我住在市中心。 (Wǒ zhù zài shì zhōngxīn.) – Tôi sống ở trung tâm thành phố.
2.2. Sử Dụng Trong Câu Hỏi
Câu hỏi với 市: 哪个市?
Ví dụ: 你来自哪个市?(Nǐ láizì nǎge shì?) – Bạn đến từ thành phố nào?
3. Ví Dụ Có Từ 市 Trong Câu
3.1. Ví Dụ 1
这个市的人口非常多。 (Zhège shì de rénkǒu fēicháng duō.) – Dân số của thành phố này rất đông.
3.2. Ví Dụ 2
我昨天去市中心购物。 (Wǒ zuótiān qù shì zhōngxīn gòuwù.) – Hôm qua tôi đã đi mua sắm ở trung tâm thành phố.
3.3. Ví Dụ 3
在这个市,有很多著名的景点。 (Zài zhège shì, yǒu hěnduō zhùmíng de jǐngdiǎn.) – Ở thành phố này có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.
4. Tổng Kết
Từ 市 (shì) đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn