DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “布满” (bùmǎn) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 布满 (bùmǎn) là gì?

Từ “布满” (bùmǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “bao phủ”, “bao trùm” hoặc “tràn ngập”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tình trạng mà một vật gì đó được bao phủ hoàn toàn hoặc có mặt khắp nơi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 布满

Cấu trúc ngữ pháp của từ “布满” có thể được chia thành hai phần:布满

  • 布 (bù): có nghĩa là “bố trí”, “sắp xếp”.
  • 满 (mǎn): có nghĩa là “đầy”, “tràn đầy”.

Khi kết hợp lại, “布满” thể hiện được ý nghĩa rằng một thứ gì đó đã được bố trí hoặc sắp xếp một cách hoàn hảo, bao trùm toàn bộ không gian mà nó có mặt. bùmǎn

3. Cách sử dụng từ 布满 trong câu nghĩa của布满

3.1 Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “布满”:

  • 例句 1: 空气中布满了花香。(Kōngqì zhōng bùmǎnle huāxiāng.) – Không khí tràn ngập hương hoa.
  • 例句 2: 房间里布满了玩具。(Fángjiān lǐ bùmǎnle wánjù.) – Trong phòng có rất nhiều đồ chơi.
  • 例句 3: 天空中布满了星星。(Tiānkōng zhōng bùmǎnle xīngxīng.) – Bầu trời đầy sao.

4. Ứng dụng thực tế của từ 布满 trong giao tiếp

Từ “布满” rất thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả trạng thái của không gian hoặc cảm xúc mà một thứ gì đó mang lại. Việc sử dụng đúng cách từ này không chỉ giúp câu nói trở nên sinh động mà còn thể hiện được sự tự tin trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo