DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “干扰” (gānrǎo) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ “干扰” (gānrǎo) là một thuật ngữ quan trọng, mang lại sự thú vị không chỉ trong nghĩa đen mà còn trong ngữ nghĩa sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

1. “干扰” (gānrǎo) là gì?

“干扰” (gānrǎo) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “can thiệp”, “gây rối”, “làm phiền”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự can thiệp, ảnh hưởng không mong muốn đến một tình huống, quá trình hoặc hoạt động nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “干扰” nghĩa là gì

“干扰” là một động từ có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là cách cấu trúc cơ bản của từ này:

2.1. Cấu trúc câu đơn giản

Đối với cấu trúc câu đơn giản, bạn có thể sử dụng “干扰” như một động từ để diễn tả hành động của chủ ngữ:

Chủ ngữ + "干扰" + Tân ngữ

他会干扰我们的计划。 (Tā huì gānrǎo wǒmen de jìhuà.) – Anh ấy sẽ can thiệp vào kế hoạch của chúng ta.

2.2. Cấu trúc câu phức tạp

Bên cạnh đó, “干扰” có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn tả ý nghĩa sâu sắc hơn:

Chủ ngữ + "会" + "干扰" + Tân ngữ + "因 mà..." (trong trường hợp này)

噪音会干扰他的学习,因为他需要 yên tĩnh。(Zàoyīn huì gānrǎo tā de xuéxí, yīnwèi tā xūyào yīngjīng.) – Tiếng ồn sẽ làm rối loạn việc học của anh ấy vì anh ấy cần sự yên tĩnh.

3. Ví dụ minh họa cho từ “干扰”

Dưới đây là một số ví dụ thực tế hơn giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “干扰”:

3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

在课堂上,任何噪音都会干扰学生的注意力。(Zài kètáng shàng, rènhé zàoyīn dōu huì gānrǎo xuéshēng de zhùyì lì.) 
– Ở trong lớp học, bất kỳ tiếng ồn nào cũng sẽ can thiệp vào sự chú ý của học sinh.

3.2 Ví dụ trong công việc

任何未授权的访问都会干扰系统的安全性。(Rènhé wèi shòuquán de fǎngwèn dōu huì gānrǎo xìtǒng de ānquán xìng.)  
– Bất kỳ truy cập không được phép nào cũng sẽ làm giảm tính bảo mật của hệ thống.
 cấu trúc ngữ pháp

4. Tóm tắt

Từ “干扰” (gānrǎo) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “can thiệp” mà còn thể hiện nhiều sắc thái trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo