DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “干涉 (gān shè)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. 干涉 (gān shè) Là Gì?

Từ “干涉” (gān shè) trong tiếng Trung có nghĩa là “can thiệp” hoặc “điều chỉnh”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động can thiệp vào một vấn đề nào đó, có thể là trong lĩnh vực chính trị, xã hội hay cá nhân. “干” có nghĩa là “can thiệp” và “涉” có nghĩa là “liên quan” hay “tham gia”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 干涉

Cấu trúc ngữ pháp của từ “干涉” có thể được phân tích như sau:

  • 干:干涉 Động từ, có nghĩa là can thiệp, động chạm
  • 涉: Động từ, có nghĩa là liên quan, tham gia

Khi kết hợp lại, “干涉” mang ý nghĩa về việc tham gia hoặc can thiệp vào một vấn đề nào đó. Trong câu, “干涉” có thể đóng vai trò là động từ chính. từ vựng tiếng Trung

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 干涉

3.1. Ví dụ Sử Dụng Từ “干涉” Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “干涉” trong câu:

  1. Trong ngữ cảnh chính trị:
    例句: 政府不应该干涉私人企业的运作。
    (Zhèngfǔ bù yīng gāi gān shè sīrén qǐyè de yùnzuò.)
    Nghĩa: Chính phủ không nên can thiệp vào hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân.
  2. Trong ngữ cảnh cá nhân:
    例句: 他喜欢干涉我的个人生活。
    (Tā xǐhuān gān shè wǒ de gèrén shēnghuó.)
    Nghĩa: Anh ấy thích can thiệp vào cuộc sống cá nhân của tôi.
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:
    例句: 许多人认为社会不应干涉婚姻的选择。
    (Xǔduō rén rènwéi shèhuì bù yīng gāi gān shè hūnyīn de xuǎnzé.)
    Nghĩa: Nhiều người cho rằng xã hội không nên can thiệp vào sự lựa chọn hôn nhân.

3.2. Cách Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Khi giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ “干涉” để diễn đạt quan điểm cá nhân về việc can thiệp vào các vấn đề khác nhau. Ví dụ:

在我的看法中,家长不应干涉孩子的爱好。
(Zài wǒ de kànfǎ zhōng, jiāzhǎng bù yīng gāi gān shè háizi de àihào.)

Nghĩa: Theo ý kiến của tôi, phụ huynh không nên can thiệp vào sở thích của trẻ.

4. Kết Luận

Từ “干涉” (gān shè) là một từ có ý nghĩa phong phú trong tiếng Trung, thể hiện hành động can thiệp vào các vấn đề khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về cấu trúc ngữ pháp của từ “干涉” và cách sử dụng trong thực tế giao tiếp. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo