1. 平行 (píng xíng) Là Gì?
平行 (píng xíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “song song”, tức là hai hoặc nhiều đường thẳng hoặc đối tượng không gặp nhau, luôn giữ khoảng cách đều đặn. Nó cũng có thể được dùng để chỉ các tình huống, sự việc không liên quan nhưng xảy ra đồng thời.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 平行
2.1. Cấu trúc cơ bản
Từ “平行” được ghép từ hai ký tự Hán: “平” và “行”.
- 平 (píng): có nghĩa là bằng phẳng, bằng nhau.
- 行 (xíng): có nghĩa là đi, bước, hoặc phương hướng.
Các cấu trúc ngữ pháp mà từ “_平行_” có thể tham gia bao gồm:
- 平行于 (píng xíng yú): “song song với”.
- 与…平行 (yǔ…píng xíng): “cùng với…song song”.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 平行
3.1. Ví dụ câu đơn giản
这里的两条街道是平行的。(Zhèlǐ de liǎng tiáo jiēdào shì píng xíng de.)
Dịch nghĩa: Hai con đường ở đây là song song với nhau.
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh
在这两个项目中,它们的进展是平行的,虽然各自的目标有所不同。(Zài zhè liǎng gè xiàngmù zhōng, tāmen de jìnzàn shì píng xíng de, suīrán gè zì de mùbiāo yǒu suǒ bùtóng.)
Dịch nghĩa: Trong hai dự án này, tiến độ của chúng là song song, mặc dù mục tiêu của chúng khác nhau.
Có Thể Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Thực Tế
Định nghĩa và ứng dụng của từ “平行” không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh toán học, mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Chẳng hạn, trong các cuộc hội thảo hoặc sự kiện, các chủ đề có thể được phát triển một cách “平行”, nghĩa là mỗi chủ đề đều được thảo luận riêng biệt nhưng đồng thời.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn