DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “开头” (kāitóu) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. “开头” (kāitóu) Là Gì?

Từ “开头” (kāitóu) trong tiếng Trung có nghĩa là “khởi đầu” hoặc “mở đầu”. Đây là một từ ghép bao gồm hai thành phần: “开” mang nghĩa là “mở” và “头” có nghĩa là “đầu”. Từ này thường được sử dụng để chỉ cái bắt đầu của một điều gì đó, như một câu chuyện, một chương trình hay một dự án.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “开头”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “开头” trong câu có thể được mô tả như sau:

  • Vị trí trong câu: kāitóu “开头” thường được đặt ở đầu câu khi mô tả về sự khởi đầu của sự việc nào đó.
  • Chức năng: Có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

3. Ví Dụ Minh Họa Về Từ “开头”

3.1 Ví Dụ 1: Khởi Đầu Câu Chuyện

开头是一个故事的需要元素。
(kāitóu shì yīgè gùshì de xūyào yuánsù.)
“Khởi đầu là một yếu tố cần thiết của một câu chuyện.”

3.2 Ví Dụ 2: Mở Đầu Dự Án

这个项目的开头 học tiếng Trung,我们制定了 kế hoạch。
(zài zhège xiàngmù de kāitóu, wǒmen zhìdìngle jìhuà.)
“Vào khởi đầu của dự án này, chúng tôi đã lập kế hoạch.”

3.3 Ví Dụ 3: Mở Đầu Cuộc Hội Thảo

会议的开头大家进行了自我介绍。
(huìyì de kāitóu dàjiā jìnxíngle zìwǒ jièshào.)
“Vào phần mở đầu của cuộc hội thảo, mọi người đã tự giới thiệu bản thân.”

4. Kết Luận

Từ “开头” (kāitóu) không chỉ đơn thuần chỉ về sự khởi đầu mà còn mở rộng đến cách mà những sự kiện, câu chuyện diễn ra. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”开头
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo