DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “开机” (kāi jī): Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. “开机” (kāi jī) là gì?

Từ “开机” (kāi jī) trong tiếng Trung có nghĩa là “bật máy” hoặc “khởi động”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt khi nói đến việc khởi động các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại, và nhiều thiết bị thông minh khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “开机”

2.1 Giải thích từng phần tiếng Trung

Cấu trúc của từ “开机” bao gồm hai phần:

  • 开 (kāi): có nghĩa là “mở”, “bật”. Đây là động từ chỉ hành động.
  • 机 (jī): có nghĩa là “máy”, “thiết bị”, thường chỉ những thiết bị điện tử.

Khi kết hợp lại, “开机” tạo thành nghĩa “bật máy” hoặc “khởi động” một thiết bị.

3. Cách sử dụng từ “开机” trong câu

3.1 Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ cho việc sử dụng từ “开机”:

  • 你可以开机吗? (Nǐ kěyǐ kāijī ma?) – Bạn có thể bật máy không?
  • 计算机开机后,请等待。 (Jìsuànjī kāijī hòu, qǐng děngdài.) – Sau khi máy tính khởi động, xin vui lòng chờ.
  • 手机需要开机才能使用。 (Shǒujī xūyào kāijī cáinéng shǐyòng.) – Điện thoại cần được bật máy để sử dụng.

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng “开机”

Khi sử dụng từ “开机”, bạn cần lưu ý rằng từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và không thích hợp với các tình huống không liên quan đến thiết bị điện tử.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”开机
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo