DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “开花” (kāi huā) – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. “开花” (kāi huā) Là Gì?

Từ “开花” (kāi huā) trong tiếng Trung mang nghĩa là “nở hoa”. Đây là một từ ghép, trong đó “开” (kāi) có nghĩa là “mở” hoặc “bắt đầu”, còn “花” (huā) có nghĩa là “hoa”. Khi kết hợp lại, “开花” chỉ hành động bắt đầu nở của hoa, thường dùng để chỉ thời điểm hoặc quá trình mà hoa bung nở.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “开花” cấu trúc ngữ pháp

Về mặt ngữ pháp, “开花” là một động từ kết hợp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cấu trúc cơ bản như sau:

主语 + 开花 + 其他描述

Ví dụ: “我的花开花了” (Wǒ de huā kāi huā le) có nghĩa là “Hoa của tôi đã nở”.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “开花”

3.1 Ví dụ số 1

在春天,公园里的花都开花了。(Zài chūntiān, gōngyuán lǐ de huā dōu kāi huā le.)

Nghĩa: “Vào mùa xuân, hoa trong công viên đều đã nở.”

3.2 Ví dụ số 2

在阳光的照耀下,这朵花终于开花了。(Zài yángguāng de zhàoyào xià, zhè duǒ huā zhōngyú kāi huā le.)

Nghĩa: “Dưới ánh sáng mặt trời, bông hoa này cuối cùng cũng đã nở.”

3.3 Ví dụ số 3

今年的花开得特别美。(Jīn nián de huā kāi dé tèbié měi.)

Nghĩa: “Năm nay hoa nở rất đẹp.”

4. Kết Luận

Từ “开花” không chỉ đơn giản là một từ tiếng Trung mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về sự sống, thời gian và vẻ đẹp. Đôi khi, chúng ta cũng có thể sử dụng từ này để chỉ sự phát triển, nổi bật trong bất kỳ lĩnh vực nào khác, như là “mở đầu” cho điều gì đó mới mẻ trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa của 开花
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo